Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " both"

verb
arrange for both
/əˈreɪndʒ fɔːr boʊθ/

sắp xếp cho cả hai

verb
handle both
/ˈhændl boʊθ/

xử lý cả hai

verb
manage both
/ˈmænɪdʒ boʊθ/

quản lý cả hai

verb
take care of both
/teɪk ker əv boʊθ/

chu toàn cho cả hai

Verb phrase
Not bothering to correct
/nɒt ˈbɒðərɪŋ tə kəˈrɛkt/

Chẳng buồn đính chính

verb phrase
think both are incorrect
/θɪŋk boʊθ ɑːr ˌɪnkəˈrɛkt/

nghĩ rằng cả hai đều không đúng

verb
find fault with both
/faɪnd fɔːlt wɪθ boʊθ/

bới lông tìm vết cả hai

verb
disagree with both
/dɪsəˈɡriː wɪθ boʊθ/

không đồng ý với cả hai

verb
see both are wrong
/siː boʊθ ɑːr rɔːŋ/

thấy cả hai đều sai

idiom
burn the candle at both ends
/bɜːrn ðə ˈkændl̩ æt boʊθ ɛndz/

kiếm tiền mà làm quá sức

noun
legacy of both
/ˈleɡəsi əv boʊθ/

di sản của cả hai

verb
do not bother
/duː nɒt ˈbɒðər/

đừng làm phiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY