Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " born"

noun
Beauty born in 2002

Mỹ nhân sinh năm 2002

verb
be born a son
/bē bôrn ə sʌn/

sinh quý tử

verb
be born
/biː bɔːrn/

chào đời

noun
hope born of faith
/hoʊp bɔːrn ʌv feɪθ/

niềm hy vọng sinh ra từ đức tin

noun
brunei
/bruːˈnaɪ/

Brunei là một quốc gia nhỏ nằm trên đảo Borneo, ở Đông Nam Á.

phrase
when were you born
/wɛn wɜr ju bɔrn/

Bạn sinh vào lúc nào?

phrase
what year were you born
/wɒt jɪr wɜr jʊ bɔrn/

Bạn sinh năm nào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY