Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " board"

noun
running board
/ˈrʌnɪŋ bɔːrd/

bậc lên xuống (xe)

noun
assessment board
/əˈsesmənt bɔːrd/

Ban thẩm định

verb
vote to pass the executive board
/voʊt tuː pæs ðə ɪɡˈzekjətɪv bɔːrd/

bỏ phiếu thông qua ban điều hành

noun
National Transportation Safety Board
/ˈnæʃənəl ˌtrænspərˈteɪʃən ˈseɪfti bɔːrd/

Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia

verb
be on the board
/biː ɒn ðə bɔːrd/

là thành viên hội đồng quản trị

noun
Examining board
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ bɔːrd/

Hội đồng thi

noun
message board
/ˈmesɪdʒ bɔːrd/

bảng tin

verb phrase
contact the editorial board
/ˈkɒntækt ðɪ ˌɛdɪˈtɔːriəl bɔːrd/

liên hệ ban biên tập

noun
Advisory board
/ədˈvaɪzəri bɔːrd/

Ban cố vấn

noun
cat boarding
/kæt ˈbɔːrdɪŋ/

dịch vụ giữ mèo

noun
pet boarding
/pɛt ˈbɔːrdɪŋ/

dịch vụ trông giữ thú cưng

noun
Performance Management Board
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt bɔːrd/

Hội đồng Quản lý Hiệu suất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY