Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " blue"

noun
Navy blue polo shirt
/ˈneɪvi bluː ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/

Áo polo xanh navy

verb
revoke blue tick
/rɪˈvoʊk bluː tɪk/

thu hồi tick xanh

noun
navy blue dress
/ˈneɪvi bluː dres/

váy xanh navy

adjective
Bright blue
/braɪt bluː/

Xanh lam tươi

adjective
Vivid blue
/ˈvɪvɪd bluː/

Xanh lam sống động

adjective
Clear blue
/klɪər bluː/

Xanh trong

adjective
Crystal clear blue
/ˈkrɪstl klɪr bluː/

xanh trong vắt

noun
code blue
/koʊd bluː/

báo động đỏ nội viện

noun
Bluetooth Audio
/ˈbluːtuːθ ˈɔːdiːəʊ/

Âm thanh Bluetooth

noun
aptX
/ˌæp.tiːˈeks/

một codec âm thanh được sử dụng chủ yếu cho việc truyền tải âm thanh stereo chất lượng cao qua Bluetooth.

noun
Bluetooth pairing
/ˈbluːtuːθ ˈpeərɪŋ/

Ghép nối Bluetooth

noun
bluetooth headphones
/ˈbluːtuːθ ˈhɛdfəʊnz/

tai nghe bluetooth

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY