Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bless"

verb
Attract blessings
/əˈtrækt ˈblɛsɪŋz/

Thu hút phước lành

verb phrase
lose blessings in the afterlife
/luːz ˈblɛsɪŋz ɪn ðɪ ˈæftərˌlaɪf/

tổn phước sau này

verb
be blessed
/biː blɛst/

được ban phước

verb
Pray for blessing
/preɪ fɔːr ˈblɛsɪŋ/

cầu phúc

noun
mixed blessing
/ˌmɪkst ˈblesɪŋ/

vừa may mắn vừa rắc rối

verb
be blessed with benefactors
/biː blɛst wɪθ ˈbɛnɪˌfæktərz/

được quý nhân phù trợ

noun
house blessing
/ˈhaʊs ˈblɛsɪŋ/

Lễ ban phước cho nhà mới

verb
bestow a blessing
/bɪˈstoʊ ə ˈblɛsɪŋ/

ban phép lành

verb phrase
be blessed with good fortune
/bē blest wɪθ ɡʊd ˈfɔrtʃən/

thần tài chiếu cố

noun
Flourishing blessings
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈblɛsɪŋz/

Những phước lành thịnh vượng

noun
Affection and Blessing
/əˈfɛkʃən ænd ˈblɛsɪŋ/

Tình thân và sự chúc phúc

noun
Wish blessings to loved ones
/wɪʃ ˈblɛsɪŋz tuː lʌvd wʌnz/

chúc phúc từ những người gần gũi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY