Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " blend"

noun
versatile blend
/ˈvɜːrsətaɪl blend/

hỗn hợp đa năng

noun
Harmonious blend
/hɑːrˈmoʊniəs blend/

Sự pha trộn hài hòa

noun
concrete blending
/ˈkɒnkrit ˈblɛndɪŋ/

hoạt động trộn bê tông

noun
breakfast blend
/ˈbrek.fəst blend/

hỗn hợp cà phê pha sáng

noun
vegetable blend
/ˈvɛdʒɪtəbl blɛnd/

hỗn hợp rau củ

noun
audio blending
/ˈɔː.di.əʊ ˈblen.dɪŋ/

Quá trình pha trộn âm thanh để tạo ra một bản hòa âm liền mạch hoặc hiệu ứng âm thanh mong muốn.

noun
coffee blend
/ˈkɔːfi blɛnd/

hỗn hợp cà phê

noun
pasta blend
/ˈpæstə blɛnd/

hỗn hợp mì ống

noun
cereal blend
/ˈsɛr.i.əl blɛnd/

hỗn hợp ngũ cốc

noun
tea blending technique
/tiː ˈblɛndɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật pha trà

noun
fruit blend
/fruːt blɛnd/

hỗn hợp trái cây

noun
tea blend
/tiː blɛnd/

hỗn hợp trà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY