Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bleed"

adjective
not bleeding pink

không chảy nước hồng

noun
urinary bleeding
/jʊərɪˌneri ˈbliːdɪŋ/

chảy máu đường tiết niệu

noun
renal bleeding
/ˈriːnəl ˈbliːdɪŋ/

Xuất huyết thận

noun
ink bleed
/ɪŋk blid/

Nhuộm mực

noun
color bleed
/ˈkʌlər bliːd/

Sự lan màu, hiện tượng màu sắc bị lem hoặc tràn ra ngoài khu vực mong muốn.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY