Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bit"

noun
animal bite
/ˈænɪməl baɪt/

Vết động vật cắn

Noun phrase
A little bit of makeup
/ə ˈlɪtəl bɪt ʌv ˈmeɪˌkʌp/

Một ít son phấn

noun
Green tea bitch
/ɡriːn tiː bɪtʃ/

trà xanh quấy phá

noun
Bitcoin investment
/ˈbɪtˌkɔɪn ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư Bitcoin

noun
Bitcoin exchange
/ˈbɪtˌkɔɪn ɪksˈtʃeɪndʒ/

Sàn giao dịch Bitcoin

verb
Experience bitterness
/ɪkˈspɪriəns ˈbɪtərnəs/

Trải qua cay đắng

noun
insect bite
/ˈɪnsekt baɪt/

Vết côn trùng cắn

noun
rice bits
/raɪs bɪts/

món ăn làm từ gạo nát hoặc vụn gạo, thường dùng làm thức ăn nhẹ hoặc món ăn vặt

noun
drill bit
/drɪl bɪt/

mũi khoan

noun
ascii
/ˈæs.ki/

Mã ký tự ASCII, một tiêu chuẩn mã hóa ký tự sử dụng 7 bit để đại diện cho các ký tự trong máy tính.

noun
octet
/ɒkˈtɛt/

tập hợp 8 đơn vị thông tin, thường là 8 bit trong máy tính

noun
chicken bites
/ˈtʃɪkɪn baɪts/

miếng gà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY