món ăn làm từ gạo nát hoặc vụn gạo, thường dùng làm thức ăn nhẹ hoặc món ăn vặt
noun
drill bit
/drɪl bɪt/
mũi khoan
noun
ascii
/ˈæs.ki/
Mã ký tự ASCII, một tiêu chuẩn mã hóa ký tự sử dụng 7 bit để đại diện cho các ký tự trong máy tính.
noun
octet
/ɒkˈtɛt/
tập hợp 8 đơn vị thông tin, thường là 8 bit trong máy tính
noun
chicken bites
/ˈtʃɪkɪn baɪts/
miếng gà
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
24/12/2025
cryptographic key
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật