Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bench"

noun
global benchmark
/ˈɡloʊbəl ˈbentʃmɑːrk/

chuẩn mực toàn cầu

noun
Top-tier benchmark
/tɒp tɪər ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn top đầu

noun
Grade 10 entrance benchmark
/ɡreɪd tɛn ˈɛntrəns ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn lớp 10

noun
evaluation benchmarks
/ɪˌvæljʊˈeɪʃən ˈbɛn(t)ʃmɑːrks/

tiêu chuẩn đánh giá

noun
financial benchmark
/faɪˈnænʃəl ˈbɛnʧmɑrk/

tiêu chuẩn tài chính

noun
garden bench
/ˈɡɑːrdən bɛnʧ/

ghế dài trong vườn

noun
park bench
/pɑrk bɛnʧ/

ghế đá trong công viên

noun
rock bench
/rɒk bɛntʃ/

ghế đá

noun
outdoor bench
/ˈaʊtˌdɔːr bɛnʧ/

ghế ngoài trời

noun
stone bench
/stoʊn bɛntʃ/

ghế đá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY