verb
Afraid of not being in time
/əˈfreɪd əv nɒt ˈbiːɪŋ ɪn taɪm/ Sợ không kịp
phrase
The cause is being clarified
/ðə kɔz ɪz ˈbiːɪŋ ˈklærəˌfaɪd/ nguyên nhân đang được làm rõ
verb
avoid being taken advantage of
/əˈvɔɪd ˈbiːɪŋ ˈteɪkən ədˈvæntɪdʒd əv/ tránh bị lợi dụng
adjective phrase
Once criticized for being hard to live in
/wʌns ˈkrɪtɪsaɪzd fɔːr ˈbiːɪŋ hɑːd tuː lɪv ɪn/ Từng bị chê khó sống
phrase
I apologize for being found out
/əˈpɒlədʒaɪz fɔːr ˈbiːɪŋ faʊnd aʊt/ Tôi xin lỗi vì bị phát hiện
verb
adhere to the point of being dirty
/əˈdhir tuː ðə pɔɪnt ɒv ˈbiːɪŋ ˈdɜːti/ bám bẩn
noun
inner being
bản chất bên trong, tâm hồn
verb phrase
Businesses complain about being inspected
doanh nghiệp kêu bị thanh tra