Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " being"

verb
Afraid of not being in time
/əˈfreɪd əv nɒt ˈbiːɪŋ ɪn taɪm/

Sợ không kịp

phrase
The cause is being clarified
/ðə kɔz ɪz ˈbiːɪŋ ˈklærəˌfaɪd/

nguyên nhân đang được làm rõ

noun
state of being pregnant
/steɪt əv ˈbiːɪŋ ˈprɛgnənt/

tình trạng mang thai

verb
avoid being taken advantage of
/əˈvɔɪd ˈbiːɪŋ ˈteɪkən ədˈvæntɪdʒd əv/

tránh bị lợi dụng

adjective phrase
Once criticized for being hard to live in
/wʌns ˈkrɪtɪsaɪzd fɔːr ˈbiːɪŋ hɑːd tuː lɪv ɪn/

Từng bị chê khó sống

phrase
I apologize for being found out
/əˈpɒlədʒaɪz fɔːr ˈbiːɪŋ faʊnd aʊt/

Tôi xin lỗi vì bị phát hiện

noun
Fear of being wrong
/fɪər əv ˈbiːɪŋ rɒŋ/

Sợ sai

verb
adhere to the point of being dirty
/əˈdhir tuː ðə pɔɪnt ɒv ˈbiːɪŋ ˈdɜːti/

bám bẩn

noun
human being
/ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ/

con người

noun
inner being
/ˈɪnər ˈbiːɪŋ/

bản chất bên trong, tâm hồn

verb phrase
Businesses complain about being inspected

doanh nghiệp kêu bị thanh tra

noun
divine being
/dəˈvaɪn ˈbiːɪŋ/

thần thánh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY