noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/ Con đường đã qua
phrase
New money has been brought in
Tiền mới đã kéo về
idiom
never been a daughter-in-law
chưa phải làm dâu ngày nào
verb phrase
have been
đã từng có hoặc đã xảy ra (dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ tiếp diễn)
phrase
what have you been up to?
Bạn đã làm gì gần đây?
phrase
what have you been doing?
Bạn đã làm gì?