Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " beef"

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun
organic beef
/ɔːrˈɡænɪk biːf/

thịt bò hữu cơ

noun
grass-fed beef
/ɡræs fed biːf/

thịt bò ăn cỏ

noun
Fake beef
/feɪk biːf/

Thịt bò giả

noun
raw beef
/rɔː bif/

thịt bò sống

noun
bourgogne beef stew
/bɔːrɡɒnʲ bɛf stjuː/

Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)

noun
tender beef
/ˈtɛndər biːf/

Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.

noun
hot beef soup
/hɒt biːf suːp/

Canh bò nóng hổi

noun
hot beef broth
/hɒt biːf brɔːθ/

Nước dùng bò nóng

noun
noodle beef
/ˈnuː.dəl biːf/

bò phở

noun
minced beef
/mɪnst biːf/

thịt bò băm

noun
vietnamese beef soup
/viːɛt.nəˈmiːz biːf suːp/

Món phở bò, một loại súp nổi tiếng của Việt Nam, thường được làm từ nước dùng hầm từ xương bò và được ăn kèm với bánh phở, thịt bò, rau thơm và gia vị.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY