Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " be"

noun
indirect benefit
/ˌɪndɪˈrekt ˈbenɪfɪt/

hưởng lợi không chính

verb
pay better attention
/pā ˈbe.t̬ɚ əˈten.ʃən/

chú ý tốt hơn

noun
fender bender
/ˈfɛndər ˌbɛndər/

Va chạm nhẹ

phrase
The cause is being clarified
/ðə kɔz ɪz ˈbiːɪŋ ˈklærəˌfaɪd/

nguyên nhân đang được làm rõ

noun
Maternity benefits
/məˈtɜːrnəti ˈbenɪfɪts/

quyền lợi thai sản

noun
denial of insurance benefits
/dɪˈnaɪəl ɒv ɪnˈʃʊərəns ˈbɛnɪfɪts/

quyền lợi bảo hiểm bị từ chối

verb
To be a singer
/tuː biː ə ˈsɪŋər/

làm ca sĩ

adjective
Stunningly beautiful
/ˈstʌnɪŋli ˈbjuːtɪfl/

Visual xinh như hoa hậu

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun
state of being pregnant
/steɪt əv ˈbiːɪŋ ˈprɛgnənt/

tình trạng mang thai

adjective
As beautiful as a beauty queen
/æz ˈbjuːtɪfl̩ æz ə ˈbjuːti kwiːn/

xinh như hoa hậu

noun phrase
Ultimate beauty
/ˈʌltɪmət ˈbjuːti/

Nhan sắc đỉnh cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY