Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " be"

adjective
most beloved
/moʊst bɪˈlʌvd/

yêu thương nhất

noun
canopy bed
/ˈkænəpi bed/

màn tán thường

noun
Parallel benefits
/ˈpærəlel ˈbenɪfɪts/

lợi ích song hành

verb
be best friends
/biː best frendz/

là bạn thân nhất

Adjective
Extremely beautiful
/ˌɛkˈstriːmli ˈbjuːtɪfl/

Siêu xinh

noun
standard of beauty
/ˈstændərd əv ˈbjuːti/

tiêu chuẩn sắc đẹp

adjective
breathtaking beauty
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈbjuːti/

đẹp ngỡ ngàng

noun
true beauty
/truː ˈbjuːti/

vẻ đẹp đích thực

noun
plastic surgery beauty
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri ˈbjuːti/

mỹ nhân dao kéo

noun
buying behavior
/ˈbaɪɪŋ bɪˈheɪvjər/

Hành vi mua hàng

verb phrase
pretending to be a police officer
/prɪˈtɛndɪŋ tuː biː ə pəˈliːs ˈɒfɪsər/

giả danh cảnh sát

phrase
Please be careful with your words
/ˈpliːz biː ˈkeərfəl wɪθ jɔːr wɜːdz/

mong cô ăn nói cẩn thận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY