Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " basket"

noun
luxury goods basket
/ˈlʌkʃəri ɡʊdz ˈbɑːskɪt/

rổ hàng hiệu

noun
pro basketball
/proʊ ˈbæskɪtbɔːl/

bóng rổ chuyên nghiệp

noun
picnic basket
/ˈpɪknɪk ˈbæskɪt/

giỏ đựng đồ ăn dã ngoại

noun
clothes basket
/kloʊðz ˈbæskɪt/

giỏ quần áo

noun
fruit basket
/fruːt ˈbæskɪt/

giỏ trái cây

noun
laundry basket
/ˈlɔːndri ˈbæskɪt/

giỏ giặt

noun
wash basket
/wɒʃ ˈbɑːskɪt/

giỏ giặt

noun
plastic basket
/ˈplæstɪk ˈbæskɪt/

giỏ nhựa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY