Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " basin"

noun
river basin
/ˈrɪvər ˈbeɪsɪn/

Lưu vực sông

noun
Mekong River Basin
/ˈmiːkɒŋ ˈrɪvər ˈbeɪsɪn/

Lưu vực sông Mekong

noun
ocean basin
/ˈoʊʃən ˈbeɪsən/

đáy đại dương

noun
mekong basin
/ˈmeɪ.kɒŋ ˈbeɪ.sən/

Lưu vực Mekong

noun
yangtze basin
/jæŋˈtsiː ˈbeɪsən/

nhà châu thổ Dương Tử

noun
mekong basin demographics
/ˈmeɪkɒŋ ˈbeɪsən dɛmɒɡræfɪks/

dân số lưu vực Mekong

noun
orinoco basin
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ ˈbeɪsən/

Lưu vực Orinoco

noun
drainage basin
/ˈdreɪnɪdʒ ˈbeɪsən/

lưu vực thoát nước

noun
pacific basin
/pəˈsɪfɪk ˈbeɪsən/

thềm lục địa Thái Bình Dương

noun
mediterranean basin
/ˌmɛdɪtəˈreɪniən ˈbeɪsən/

vùng Địa Trung Hải

noun
plastic basin
/ˈplæstɪk ˈbeɪsən/

chậu nhựa

noun
plastic basin
/ˈplæs.tɪk ˈbeɪ.sən/

bồn nhựa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY