Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " base"

noun
Grave disease
/ɡreɪvz dɪˈziːz/

Bệnh Basedow

noun
significant base
/sɪɡˈnɪfɪkənt beɪs/

Cơ sở quan trọng

verb
create a base
/kriˈeɪt ə beɪs/

xây dựng một căn cứ

noun
Admissions based on academic record
/əˈmɪʃənz beɪst ɒn ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkɔrd/

Xét tuyển

noun
revolutionary base
/ˌrevəˈluːʃənəri beɪs/

căn cứ cách mạng

noun
air force base
/ˈerˌfɔrs ˌbeɪs/

căn cứ không quân

noun
talent base
/ˈtæl.ənt ˌbeɪs/

nền tảng nhân tài

noun
operations base
/ˌɒpəˈreɪʃənz beɪs/

căn cứ hoạt động

noun
training base
/ˈtreɪ.nɪŋ ˌbeɪs/

căn cứ huấn luyện

noun
customer base
/ˈkʌstəmər beɪs/

lượng khách hàng

noun
domestic base
/dəˈmɛstɪk beɪs/

cơ sở trong nước

noun
air base
/ˈer ˌbeɪs/

căn cứ không quân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY