Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " base"

noun
Grave disease
/ɡreɪvz dɪˈziːz/

Bệnh Basedow

noun
significant base
/sɪɡˈnɪfɪkənt beɪs/

Cơ sở quan trọng

verb
create a base
/kriˈeɪt ə beɪs/

xây dựng một căn cứ

noun
Admissions based on academic record
/əˈmɪʃənz beɪst ɒn ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkɔrd/

Xét tuyển

noun
revolutionary base
/ˌrevəˈluːʃənəri beɪs/

căn cứ cách mạng

noun
air force base
/ˈerˌfɔrs ˌbeɪs/

căn cứ không quân

noun
talent base
/ˈtæl.ənt ˌbeɪs/

nền tảng nhân tài

noun
operations base
/ˌɒpəˈreɪʃənz beɪs/

căn cứ hoạt động

noun
training base
/ˈtreɪ.nɪŋ ˌbeɪs/

căn cứ huấn luyện

noun
customer base
/ˈkʌstəmər beɪs/

lượng khách hàng

noun
domestic base
/dəˈmɛstɪk beɪs/

cơ sở trong nước

noun
air base
/ˈer ˌbeɪs/

căn cứ không quân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY