The company has a strong talent base.
Dịch: Công ty có một nền tảng nhân tài vững mạnh.
We need to expand our talent base to stay competitive.
Dịch: Chúng ta cần mở rộng nguồn nhân lực tài năng để duy trì tính cạnh tranh.
nguồn nhân tài
nguồn nhân lực
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
phức tạp, khó hiểu
Sự cắt giảm mạnh
phần trình diễn catwalk
giải đấu quần vợt
hoa nở vào buổi tối
Nhân vật chính
sự hợp lưu, sự giao nhau
va chạm