Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bank"

verb
go bankrupt
/ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/

phá sản

noun
mobile banking app
/ˈmoʊbl̩ ˈbæŋkɪŋ æp/

ứng dụng ngân hàng di động

verb phrase
calling the police on behalf of the bank

ngân hàng gọi công an

noun
outright bank
/ˈaʊtˌraɪt bæŋk/

ngân hàng thẳng thừng

noun
consulting bank
/kənˈsʌltɪŋ bæŋk/

ngân hàng tư vấn

noun
well-regarded bank
/ˌwel rɪˈɡɑːrdɪd bæŋk/

ngân hàng được đánh giá cao

noun phrase
esteemed bank
/ɪˈstiːmd bæŋk/

Ngân hàng đáng kính

noun
MB Bank
/em biː bæŋk/

ngân hàng MB

noun
Joint Stock Bank
/dʒɔɪnt stɒk bæŋk/

Ngân hàng cổ phần

noun
Reserve bank
/rɪˈzɜːrv bæŋk/

Ngân hàng dự trữ

noun
government-owned bank
/ˈɡʌvərnmənt oʊnd bæŋk/

ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước

noun
state-owned banking group
/steɪt oʊnd ˈbæŋkɪŋ ɡruːp/

nhóm ngân hàng quốc doanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY