Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bang"

noun
California
/ˌkælɪˈfɔːrniə/

California (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Big Bang
/bɪɡ bæŋ/

vụ nổ lớn

noun
interstate cooperation
/ˌɪntərˈsteɪt koʊˌɒpəˈreɪʃən/

hợp tác giữa các tiểu bang

adjective
state level
/steɪt ˈlɛvəl/

cấp tiểu bang

adjective phrase
subsequent to the Big Bang
/ˈsʌbsɪkwənt tuː ðə bɪɡ bæŋ/

xảy ra sau Vụ Nổ Lớn

adjective
following the Big Bang
/ˈfɒləʊɪŋ ðə bɪɡ bæŋ/

tiếp sau Vụ Nổ Lớn

adverbial phrase
after the Big Bang
/ˈæftər ðə bɪɡ bæŋ/

sau Vụ Nổ Lớn

verb
go to Bangkok
/ɡoʊ tuː bæŋˈkɒk/

đi Bangkok

verb
travel to Bangkok
/ˈtrævəl tuː bæŋˈkɒk/

du lịch đến Bangkok

verb
board a plane to Bangkok
/bɔːrd ə pleɪn tuː bæŋˈkɒk/

lên máy bay tới Bangkok

noun
state representative
/ˌsteɪt ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/

Dân biểu tiểu bang

noun
commonwealth
/ˈkɒmənˌwɛlθ/

Liên bang; Thịnh vượng chung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY