Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ban"

noun
unlimited bandwidth
/ʌnˈlɪmɪtɪd ˈbændwɪθ/

băng thông không giới hạn

noun
early information
/ˈɜːrli ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin ban đầu

noun
California
/ˌkælɪˈfɔːrniə/

California (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
blessed one
/ˈblesɪd wʌn/

người được ban phước

noun
initial spark
/ɪˈnɪʃəl spɑːrk/

tia lửa ban đầu

noun
ward office
/wɔːrd ˈɒfɪs/

Ủy ban nhân dân phường/quận

noun
initial check
/ɪˈnɪʃəl tʃek/

kiểm tra ban đầu

noun
initial loss
/ɪˈnɪʃəl lɔːs/

tổn thất ban đầu

noun
initial damage
/ɪˈnɪʃəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại ban đầu

noun
initial design
/ɪˈnɪʃəl dɪˈzaɪn/

thiết kế ban đầu

noun
travel ban
/ˈtrævəl bæn/

lệnh cấm đi lại

noun phrase
concerned departments
/kənˈsɜːrnd dɪˈpɑːrtmənts/

các phòng ban liên quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY