Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " back"

noun
Social media backlash
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈbækˌlæʃ/

Phản ứng dữ dội trên mạng xã hội

verb
fight back with guns
/faɪt bæk wɪð ɡʌnz/

dùng súng chống trả

noun
cloud backup
/klaʊd ˈbækʌp/

Sao lưu đám mây

noun
Wealthy background
/ˈwelθi ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân giàu có

verb
come back to earth
/kʌm bæk tuː ɜːrθ/

trở về mặt đất

noun
online backlash
/ˈɒnˌlaɪn ˈbæklæʃ/

Phản ứng dữ dội trên mạng

idiom
fall flat on one's back
/fɔːl flæt ɒn wʌnz bæk/

lật ngửa giữa đường

adjective
powerful background
/ˈpaʊərfəl ˈbækˌɡraʊnd/

Gia thế khủng

verb
get back to business
/ɡɛt bæk tuː ˈbɪznɪs/

trở lại công việc

verb
get back money
/ɡɛt bæk ˈmʌni/

nhận lại tiền

verb
get back in shape
/ɡɛt bæk ɪn ʃeɪp/

lấy lại vóc dáng

verb
pull back to defend
/pʊl bæk tə dɪˈfɛnd/

Rút lui để phòng thủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY