Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bữa ăn"

noun phrase
choosing a meal
/ˈtʃuːzɪŋ ə miːl/

việc chọn bữa ăn

noun phrase
delicious meals
/dɪˈlɪʃəs miːlz/

những bữa ăn ngon

phrasal verb
wash up
/wɒʃ ʌp/

rửa (tay, mặt); dọn dẹp, rửa bát đĩa sau bữa ăn

noun
meal replacements
/ˈmiːl rɪˈpleɪsmənts/

sản phẩm thay thế bữa ăn

noun phrase
preferred meals
/prɪˈfɜːrd miːlz/

các bữa ăn ưa thích

noun
Plain meal
/pleɪn miːl/

Bữa ăn đạm bạc, bữa ăn đơn giản

noun phrase
meatless meals
/miːt.ləs miːlz/

Các bữa ăn không chứa thịt

noun
instant meals
/ˈɪn.stənt miːlz/

Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.

noun
healthy meals
/ˈhɛlθi miːlz/

Các bữa ăn lành mạnh

noun
meal space
/miːl speɪs/

Không gian dành cho bữa ăn hoặc nơi tổ chức các bữa ăn trong một không gian nhất định

noun
pre-packaged meals
/priː ˈpækɪdʒd miːlz/

Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng

noun
roasted poultry
/ˈroʊstɪd ˈpoʊltri/

Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY