phrasal verb
wash up
rửa (tay, mặt); dọn dẹp, rửa bát đĩa sau bữa ăn
noun
Plain meal
Bữa ăn đạm bạc, bữa ăn đơn giản
noun phrase
meatless meals
Các bữa ăn không chứa thịt
noun
instant meals
Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.
noun
meal space
Không gian dành cho bữa ăn hoặc nơi tổ chức các bữa ăn trong một không gian nhất định
noun
pre-packaged meals
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng
noun
roasted poultry
Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.