Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bất động sản"

noun
Property knowledge
/ˈprɒpərti ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức về bất động sản

noun
property management company
/ˈprɒpərti ˈmænɪdʒmənt ˈkʌmpəni/

công ty quản lý bất động sản

verb
rent commercial property
/rɛnt kəˈmɜːrʃəl ˈprɑːpərti/

thuê bất động sản thương mại

noun
Real estate marketing
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị bất động sản

noun
property management firm
/ˈprɒpərti ˈmænɪdʒmənt fɜːrm/

công ty quản lý bất động sản

noun
real estate comparison
/riːəl ɪˈsteɪt kəmˈpærɪsn/

so sánh bất động sản

noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản

noun
Real estate competition
/riːəl ɪˈsteɪt ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Sự cạnh tranh trong lĩnh vực bất động sản

noun
real estate segment
/riːəl ɪˈsteɪt ˈseɡmənt/

mảng bất động sản

noun
Real estate business
/riːəl ɪˈsteɪt ˈbɪznɪs/

kinh doanh bất động sản

noun
property renovation
/ˌprɒpərti ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo bất động sản

noun
property size
/ˈprɒpərti saɪz/

diện tích bất động sản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY