Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bánh phở"

noun
phở
/fɜː/ /fʌ/ /fəː/

Phở là một món súp truyền thống của Việt Nam, gồm có bánh phở, thịt bò hoặc gà, và các loại rau thơm.

noun
phở bò
/fəʊ bɔː/

Món phở làm từ thịt bò, thường có nước dùng trong và thơm ngon, được ăn kèm với bánh phở, rau sống và gia vị.

noun
vietnamese beef soup
/viːɛt.nəˈmiːz biːf suːp/

Món phở bò, một loại súp nổi tiếng của Việt Nam, thường được làm từ nước dùng hầm từ xương bò và được ăn kèm với bánh phở, thịt bò, rau thơm và gia vị.

noun
bánh phở gà
/bæŋ fɤ˧˩ ɡa˧/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.

noun
thai noodle dish
/θaɪ ˈnuːdəl dɪʃ/

Món ăn được làm từ bánh phở, thường có nước dùng và các nguyên liệu như thịt, rau củ.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY