Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " avoidance"

noun
Information avoidance
/ɪnfərˈmeɪʃən əˈvɔɪdəns/

Né tránh thông tin

noun
illegal tax avoidance
/ɪˈliːɡəl tæks əˈvɔɪdəns/

trốn thuế bất hợp pháp

noun
risk avoidance
/rɪsk əˈvɔɪdəns/

sự né tránh rủi ro

noun
obstacle avoidance
/ˈɒbstəkəl əˈvɔɪdəns/

tránh chướng ngại vật

noun
collision avoidance
/kəˈlɪʒən əˈvɔɪdəns/

tránh va chạm

noun
tax avoidance
/tæks əˈvɔɪdəns/

tránh thuế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY