Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " avoid"

noun
illegal tax avoidance
/ɪˈliːɡəl tæks əˈvɔɪdəns/

trốn thuế bất hợp pháp

noun
risk avoidance
/rɪsk əˈvɔɪdəns/

sự né tránh rủi ro

noun
obstacle avoidance
/ˈɒbstəkəl əˈvɔɪdəns/

tránh chướng ngại vật

noun
collision avoidance
/kəˈlɪʒən əˈvɔɪdəns/

tránh va chạm

noun
tourists avoiding sun
/ˈtʊərɪsts əˈvɔɪdɪŋ sʌn/

khách du lịch tránh nắng

verb phrase
cannot avoid mentioning
/ˈkænɒt əˈvɔɪd ˈmɛnʃənɪŋ/

không thể tránh khỏi việc đề cập

noun
tax avoidance
/tæks əˈvɔɪdəns/

tránh thuế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY