Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " author"

noun
prosecuting authority
/ˈprɒsɪkjuːtɪŋ ɔːˈθɒrɪti/

cơ quan công tố

noun
police authority
/pəˈliːs ɔːˈθɒrɪti/

cơ quan công an

verb
notify the authorities
/ˈnoʊtɪfaɪ ðə ɔˈθɒrətiz/

thông báo cho chính quyền

verb
contact authorities
/ˈkɒntækt əˈθɒrɪtiz/

liên hệ với chính quyền

noun
Road Safety Authority
/roʊd ˈseɪfti ɔːˈθɒrɪti/

Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ

noun
Civil Aviation Authority of Vietnam
/ˈsɪvəl ˌeɪviˈeɪʃən əˈθɔːrəti əv ˌviːətˈnɑːm/

Cục Hàng không

verb
Aspire to increase authority
/əˈspaɪər tə ɪnˈkriːs ɔːˈθɒrəti/

Khao khát tăng quyền lực

verb
contact the authorities
/ˈkɒntækt ðə ɔːˈθɒrɪtiz/

liên hệ với chính quyền

noun
responsible authority
/rɪˈspɒnsəbl̩ ɔːˈθɒrɪti/

cơ quan có thẩm quyền

noun
licensing authority
/ˈlaɪsənsɪŋ əˈθɔːrəti/

cơ quan cấp phép

noun
licensing authority
/ˈlaɪsənsɪŋ əˈθɔːrəti/

cơ quan cấp phép

noun
vehicle registration authority
/ˈviːɪkəl ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən əˈθɒrɪti/

cơ quan đăng ký xe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY