Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " attire"

noun
flaunting attire
/ˈflɔːntɪŋ əˈtaɪər/

Trang phục phô trương

noun
Classy attire
/ˈklæsi əˈtaɪər/

Trang phục sang trọng

noun
Comfortable attire
/ˈkʌmfətəbl əˈtaɪər/

Trang phục thoải mái

noun
Luxury attire
/ˈlʌkʃəri əˈtaɪər/

Trang phục sang trọng

noun
inappropriate attire
/ˌɪnəˈproʊpriət əˈtaɪər/

Trang phục không phù hợp

noun
white mourning attire
/waɪt ˈmɔːrnɪŋ əˈtaɪər/

phẩm phục trắng

noun
Suggestive attire
/səˈdʌktɪv əˈtaɪər/

Trang phục gợi cảm

verb
Appear in attire
/əˈpɪr ɪn əˈtaɪər/

xuất hiện với trang phục

noun
surgical attire
/ˈsɜːrdʒɪkəl əˈtaɪər/

Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật

noun
business attire
/ˈbɪznɪs əˈtaɪər/

trang phục doanh nghiệp

noun
cold weather attire
/koʊld ˈwɛðər əˈtaɪər/

Trang phục cho thời tiết lạnh

noun
semi-formal attire
/ˈsɛmiˈfɔːrməl əˈtaɪər/

Trang phục bán chính thức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY