Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " assault"

verb
drag, beat, and assault
/dræɡ, biːt, ænd əˈsɔːlt/

kéo lê đánh đập

noun
sexual assault case
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt keɪs/

vụ tấn công tình dục

noun
sexual assault
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt/

tấn công tình dục

noun
Sexual assault suspect
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt ˈsʌspekt/

Nghi phạm tấn công tình dục

noun
Combined arms assault
/kəmˈbaɪnd ɑːrmz əˈsɔːlt/

Tập kích hiệp đồng

noun
cyber assault
/ˈsaɪbər əˈsɔlt/

Cuộc tấn công mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY