Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aspect"

noun
hidden aspect of the truth
/ˌhɪdn ˈæspekt əv ðə truːθ/

Góc khuất sự thật

noun
Religious aspect
/rɪˈlɪdʒəs ˈæˌspɛkt/

Khía cạnh tôn giáo

noun
4:3 aspect ratio
/fɔːr tuː θriː æˌspekt ˈreɪʃiˌoʊ/

Tỉ lệ 4:3

noun phrase
obscure aspects
/əbˈskjʊr ˈæspekts/

những khía cạnh mơ hồ

noun
security aspect
/sɪˈkjʊrɪti ˈæˌspɛkt/

khía cạnh bảo mật

noun phrase
Hidden aspects revealed
/ˈhɪdn ˈæspekts rɪˈviːld/

góc khuất hé lộ

noun
human aspect
/ˈhjuːmən ˈæspekt/

khía cạnh con người

noun phrase
important aspect
/ɪmˈpɔːrtənt ˈæˌspɛkt/

khía cạnh quan trọng

noun phrase
key aspect
/kiː ˈæˌspɛkt/

khía cạnh chính

noun
technical aspect
/ˈteknɪkəl ˈæspekt/

khía cạnh kỹ thuật

noun phrase
unknown aspects
/ʌnˈnoʊn ˈæˌspɛkts/

những khía cạnh chưa biết

verb phrase
Ease restrictions in some aspects
/iːz rɪˈstrɪkʃənz ɪn sʌm ˈæspekts/

Nới lỏng ở một số khía cạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY