Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aspect"

noun phrase
obscure aspects
/əbˈskjʊr ˈæspekts/

những khía cạnh mơ hồ

noun
security aspect
/sɪˈkjʊrɪti ˈæˌspɛkt/

khía cạnh bảo mật

noun phrase
Hidden aspects revealed
/ˈhɪdn ˈæspekts rɪˈviːld/

góc khuất hé lộ

noun
human aspect
/ˈhjuːmən ˈæspekt/

khía cạnh con người

noun phrase
important aspect
/ɪmˈpɔːrtənt ˈæˌspɛkt/

khía cạnh quan trọng

noun phrase
key aspect
/kiː ˈæˌspɛkt/

khía cạnh chính

noun
technical aspect
/ˈteknɪkəl ˈæspekt/

khía cạnh kỹ thuật

noun phrase
unknown aspects
/ʌnˈnoʊn ˈæˌspɛkts/

những khía cạnh chưa biết

verb phrase
Ease restrictions in some aspects
/iːz rɪˈstrɪkʃənz ɪn sʌm ˈæspekts/

Nới lỏng ở một số khía cạnh

noun
hidden aspect
/ˈhɪdn ˈæˌspɛkt/

khía cạnh ẩn

noun
technical aspects
/ˈteknɪkl ˈæspekts/

khía cạnh kỹ thuật

noun
organizational aspect
/ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl æspekt/

khâu tổ chức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY