Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " arts"

noun
Martial arts skills
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts skɪlz/

Kỹ năng võ thuật

noun
martial arts kick
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts kɪk/

Cú đá võ thuật

noun
martial arts novel
/ˌmɑːrʃəl ˈɑːrts ˈnɒvəl/

tiểu thuyết võ thuật

noun phrase
distinctive fine arts
/dɪˈstɪŋktɪv faɪn ɑːrts/

mỹ nghệ đặc sắc

noun
performing arts club
/pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts klʌb/

cây văn nghệ

noun phrase
career in arts
/kəˈrɪər ɪn ɑːrts/

sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật

noun
Performing arts school
/pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts skuːl/

Trường nghệ thuật biểu diễn

noun
Mixed Martial Arts Champion
/ˈmɪkst ˈmɑːrʃəl ɑːrts ˈtʃæmpiən/

Vô địch võ thuật tổng hợp

noun
Master of Arts
/ˈmæstər əv ˈɑːrts/

Thạc sĩ Nghệ thuật

noun
martial arts enthusiast
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts ɪnˈθuːziæst/

Người đam mê võ thuật

noun
flow arts
/floʊ ɑrts/

Nghệ thuật chuyển động nhịp nhàng với các dụng cụ như poi, hula hoop, hoặc staff.

noun
language arts degree
/ˈlæŋɡwɪdʒ ɑrts dɪˈɡri/

bằng cấp nghệ thuật ngôn ngữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY