noun
visual arts training
đào tạo nghệ thuật thị giác
noun phrase
career in arts
sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật
noun
Performing arts school
/pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts skuːl/ Trường nghệ thuật biểu diễn
noun
Mixed Martial Arts Champion
/ˈmɪkst ˈmɑːrʃəl ɑːrts ˈtʃæmpiən/ Vô địch võ thuật tổng hợp