Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " are"

noun phrase
Much larger area
/mʌtʃ ˈlɑːrdʒər ˈɛriə/

Diện tích lớn hơn nhiều

noun phrase
comfortable dining area
/ˈkʌmfərtəbl ˈdaɪnɪŋ ˈeriə/

khu vực ăn uống thoải mái

noun
garden area
/ˈɡɑːrdən ˈɛəriə/

khu vườn

noun
well-lit area
/ˌwel ˈlɪt ˈeəriə/

khu vực có ánh sáng tốt

noun phrase
sizeable area
/ˈsaɪzəbəl ˈɛəriə/

diện tích đáng kể

verb
preserve the area
/prɪˈzɜːrv ðə ˈeəriə/

bảo tồn khu vực

verb
Secure the area
/sɪˈkjʊər ðə ˈeriə/

Bảo vệ khu vực

noun
presentation area
/ˌprezənˈteɪʃən ˈeriə/

khu vực trình bày

noun
extensive area
/ɪkˈstɛnsɪv ˈɛriə/

diện tích rộng lớn

noun
large area
/lɑːrdʒ ˈɛriə/

diện tích rộng lớn

noun
intimate area
/ˈɪntɪmət ˈeriə/

vùng kín

noun
Common areas
/ˈkɒmən ˈeəriəz/

Khu vực chung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY