Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " are"

noun
maritime area
/məˈriːtaɪm ˈɛːriə/

khu vực biển

noun
skin graft area
/skɪn ɡræft ˈɛəriə/

Vùng ghép da

noun
large skin area
/lɑːrdʒ skɪn ˈeəriə/

diện tích da lớn

phrase
Emotions are not wrong
ɪˈmoʊʃənz ɑːr nɑːt rɔːŋ

Cảm xúc không phải là lỗi

noun
specific area
/spəˈsɪfɪk ˈɛːriə/

khu vực cụ thể

noun
transition area
/trænˈzɪʃən ˈeriə/

Khu vực chuyển tiếp

prepositional phrase
at the arena
/ət ðə əˈriːnə/

tại đấu trường

noun
marine area
/məˈriːn ˈeəriə/

khu vực biển

noun
Above area
/əˈbʌv ˈɛriə/

khu vực trên

noun
agricultural area
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈeə.ri.ə/

khu vực nông nghiệp

noun
break area
/breɪk ˈeəriə/

Khu vực nghỉ ngơi

noun
inundated area
/ɪˈnʌndeɪtɪd ˈeəriə/

vùng bị ngập lụt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY