Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " apple"

noun
honeycrisp apple
/ˈhʌniˌkrɪsp ˈæpəl/

Táo Honeycrisp

noun
fuji apple
/ˈfuːdʒi ˈæpl/

táo Fuji

noun
gala apple
/ˈɡɑːlə æpl̩/

táo Gala

noun
imported apple
/ɪmˈpɔːrtɪd æpl/

táo nhập khẩu

noun
iPhone 18
/ˈaɪfoʊn eɪˈtin/

iPhone 18 (tên một dòng điện thoại thông minh, chưa ra mắt, của Apple)

noun
iPhone 16
/ˈaɪfoʊnˌsɪksˈtiːn/

iPhone 16 (tên một dòng điện thoại thông minh của Apple, dự kiến ra mắt sau iPhone 15)

noun
tvOS
/ˈtiː.viː.ɒs/

tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)

noun
watchOS
/ˈwɒtʃ oʊ ɛs/

Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)

noun
iPadOS
/aɪ.pæd.oʊ.ɛs/

Hệ điều hành iPadOS (một hệ điều hành di động được phát triển bởi Apple chủ yếu cho dòng sản phẩm iPad)

noun
iOS
/ˌaɪ.oʊˈes/

Hệ điều hành iOS (của Apple)

noun
Apple Park
/ˈæpəl pɑːrk/

Trụ sở chính của Apple

noun
Apple headquarters
/ˈæpl ˈhɛdˌkwɔrtərz/

Trụ sở chính của Apple

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY