Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " apple"

noun
iPhone 18
/ˈaɪfoʊn eɪˈtin/

iPhone 18 (tên một dòng điện thoại thông minh, chưa ra mắt, của Apple)

noun
iPhone 16
/ˈaɪfoʊnˌsɪksˈtiːn/

iPhone 16 (tên một dòng điện thoại thông minh của Apple, dự kiến ra mắt sau iPhone 15)

noun
tvOS
/ˈtiː.viː.ɒs/

tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)

noun
watchOS
/ˈwɒtʃ oʊ ɛs/

Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)

noun
iPadOS
/aɪ.pæd.oʊ.ɛs/

Hệ điều hành iPadOS (một hệ điều hành di động được phát triển bởi Apple chủ yếu cho dòng sản phẩm iPad)

noun
iOS
/ˌaɪ.oʊˈes/

Hệ điều hành iOS (của Apple)

noun
Apple Park
/ˈæpəl pɑːrk/

Trụ sở chính của Apple

noun
Apple headquarters
/ˈæpl ˈhɛdˌkwɔrtərz/

Trụ sở chính của Apple

noun
Apple Watch
/ˈæpl wɒtʃ/

Đồng hồ Apple

noun
watchOS
/ˈwɒtʃ oʊ ɛs/

Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)

noun
tvOS
/ˈtiːˈviːˌɒs/

tvOS (hệ điều hành của Apple TV)

noun
iOS 19
ˌaɪ oʊ ˈɛs nˈaɪnˈtiːn

iOS 19 (phiên bản hệ điều hành iOS 19 của Apple)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY