Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " any"

phrase
despite any amount of saving
/dɪˈspaɪt ˈeni əˈmaʊnt əv ˈseɪvɪŋ/

bất chấp mọi nỗ lực tiết kiệm

idiom
Too late to do anything

Trễ tay sao kịp

adjective
not just any
nɒt dʒʌst ˈɛni

không phải dạng vừa

verb
resolve any difficulty
/rɪˈzɒlv ˈɛni ˈdɪfɪkəlti/

khúc mắc đều có thể hóa giải

verb
check anytime
/tʃɛk ˈɛniˌtaɪm/

kiểm tra bất cứ lúc nào

adverb
not at any time
/nɒt æt ˈɛni taɪm/

không bao giờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY