It is too late to fix it, trễ tay sao kịp
Dịch: Đã quá muộn để sửa nó, trễ tay sao kịp
Trễ tay sao kịp, the deadline has passed
Dịch: Trễ tay sao kịp, hạn chót qua rồi
Quá muộn
Muộn mất rồi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
biểu thức
nhóm ngành
Nơi làm việc tôn trọng
Thiết bị bảo vệ chống cháy
Tập trung nhiều hơn
bề mặt để đặt hoặc thi công
Bảo Bình (một trong 12 cung hoàng đạo)
Nghi vấn sửa môi