It is too late to fix it, trễ tay sao kịp
Dịch: Đã quá muộn để sửa nó, trễ tay sao kịp
Trễ tay sao kịp, the deadline has passed
Dịch: Trễ tay sao kịp, hạn chót qua rồi
Quá muộn
Muộn mất rồi
12/09/2025
/wiːk/
công việc lương thấp
mức lương cao nhất
sự hoàn trả
Thức khuya
một khoản thừa kế lớn
hạn chế
không được hoàn trả
cơ sở đào tạo giáo viên