Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " analyst"

noun
stock analyst
/stɑːk ˈænəlɪst/

Nhà phân tích chứng khoán

noun
Wall Street analyst
/wɔːl striːt ˈænəlɪst/

nhà phân tích phố Wall

noun
Senior Analyst
/ˈsiːniər ˈænəlɪst/

Nhà phân tích cấp cao

noun
supply chain analyst
/səˈplaɪ tʃeɪn ˈænəlɪst/

Chuyên gia phân tích chuỗi cung ứng

noun
crime scene analyst
/kraɪm siːn ˈænəlɪst/

nhà phân tích hiện trường tội phạm

noun
data analyst
/ˈdeɪtə əˈnælɪst/

người phân tích dữ liệu

noun
environmental analyst
/ɪnˈvaɪrənˌmɛntəl ˈænəlɪst/

Nhà phân tích môi trường

noun
market analyst
/ˈmɑːrkɪt əˈnælɪst/

nhà phân tích thị trường

noun
weather analyst
/ˈwɛðər əˈnælɪst/

nhà phân tích thời tiết

noun
system analyst
/ˈsɪstəm ˈænəˌlɪst/

nhà phân tích hệ thống

noun
financial analyst
/faɪˈnæn.ʃəl əˈnæl.ɪst/

nhà phân tích tài chính

noun
budget analyst
/ˈbʌdʒɪt ˈænəlɪst/

Nhà phân tích ngân sách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY