Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " affect"

noun
open affection
/ˈoʊpən əˈfɛkʃən/

tình cảm công khai

noun
Showy affection
/ˈʃoʊi əˈfɛkʃən/

Sự thể hiện tình cảm thái quá

verb
Renew affection
/rɪˈnjuː əˈfekʃən/

Làm mới tình cảm

verb
Rekindle affection
/rēˈkindəl əˈfekSH(ə)n/

hâm nóng tình cảm

verb phrase
express affection
/ɪkˈsprɛs əˈfɛkʃən/

thể hiện tình thương

noun
Pure affection
/pjʊər əˈfekʃən/

Tình cảm thuần khiết

noun
Lack of affection
/læk əv əˈfekʃən/

Thiếu tình thương

noun
Profound affection
/prəˈfaʊnd əˈfekʃən/

Tình cảm sâu sắc

adjective
excessive and affected
/ɪkˈsesɪv ænd əˈfektɪd/

rất gì và này nọ

verb
significantly affect life
/sɪɡˈnɪfɪkəntli əˈfɛkt laɪf/

ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống

noun
calm affection
/kɑːm əˈfekʃən/

tình cảm êm dịu

noun
prudent affection
/ˈpruːdənt əˈfekʃən/

tình cảm thận trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY