Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " accounting"

noun
top accounting firms
/tɒp əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/

các công ty kế toán hàng đầu

noun
Big Four accounting firms
/bɪɡ fɔːr əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/

Bốn công ty kiểm toán lớn

noun
investigative accounting
/ɪnˈvɛstɪɡeɪtɪv əˈkaʊntɪŋ/

kế toán điều tra

noun
budget accounting
/ˈbʌdʒɪt əˈkaʊntɪŋ/

kế toán ngân sách

noun
business accounting
/ˈbɪznəs əˈkaʊntɪŋ/

kế toán doanh nghiệp

noun
management accounting
/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/

Kế toán quản lý

noun
undergraduate in accounting
/ʌndərˈɡrædʒuət ɪn əˈkaʊntɪŋ/

sinh viên đại học chuyên ngành kế toán

noun
forensic accounting
/fəˈrɛn.sɪk əˈkaʊn.tɪŋ/

kế toán pháp y

noun
expense accounting
/ɪkˈspɛns əˈkaʊntɪŋ/

kế toán chi phí

noun
Head of Finance and Accounting
/hɛd əv faɪˈnæns ənd əˈkaʊntɪŋ/

Trưởng phòng Tài chính và Kế toán

noun
corporate accounting
/ˈkɔːr.pə.rət əˈkaʊn.tɪŋ/

Kế toán doanh nghiệp

noun
financial accounting
/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/

Kế toán tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY