noun
top accounting firms
các công ty kế toán hàng đầu
noun
Big Four accounting firms
/bɪɡ fɔːr əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/ Bốn công ty kiểm toán lớn
noun
undergraduate in accounting
/ʌndərˈɡrædʒuət ɪn əˈkaʊntɪŋ/ sinh viên đại học chuyên ngành kế toán
noun
Head of Finance and Accounting
/hɛd əv faɪˈnæns ənd əˈkaʊntɪŋ/ Trưởng phòng Tài chính và Kế toán