noun
good academic achievement
/ɡʊd ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃivmənt/ thành tích học tập tốt
noun
typical academic achievement
/ˈtɪpɪkəl ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃivmənt/ thành tích học tập điển hình
noun
fair academic achievement
/fɛr ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃivmənt/ thành tích học tập công bằng