noun
Switching academic program
/ˈswɪtʃɪŋ ˌækəˈdɛmɪk ˈproʊɡræm/ Chuyển đổi chương trình học
verb phrase
Pursue an academic and business path
/pərˈsuː æn ˌækəˈdemɪk ænd ˈbɪznɪs pæθ/ theo đuổi con đường học thuật và kinh doanh
noun
Admissions based on academic record
/əˈmɪʃənz beɪst ɒn ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkɔrd/ Xét tuyển
verb
encourage academic exchange
/ɪnˈkʌrɪdʒ ˌækəˈdemɪk ɪksˈtʃeɪndʒ/ khuyến khích trao đổi học thuật
verb
be in charge of academic affairs
/biː ɪn tʃɑːrdʒ ɒv ˌækəˈdemɪk əˈfeərz/ phụ trách việc học hành
noun
strong academic credentials
/strɔŋ ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkrɛd.ən.ʃəlz/ Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ
noun
underwhelming academic results
/ˌʌndərˈwɛlɪŋ ˌækəˈdɛmɪk rɪˈzʌlts/ Kết quả học tập không ấn tượng hoặc gây thất vọng
noun
mediocre academic performance
thành tích học tập trung bình
noun
satisfactory academic performance
/ˈsætɪsfæktəri ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/ hiệu suất học tập thỏa đáng