Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " academic"

noun
Switching academic program
/ˈswɪtʃɪŋ ˌækəˈdɛmɪk ˈproʊɡræm/

Chuyển đổi chương trình học

verb phrase
Pursue an academic and business path
/pərˈsuː æn ˌækəˈdemɪk ænd ˈbɪznɪs pæθ/

theo đuổi con đường học thuật và kinh doanh

noun
Admissions based on academic record
/əˈmɪʃənz beɪst ɒn ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkɔrd/

Xét tuyển

adjective
financial and academic
/faɪˈnænʃəl ænd ˌækəˈdemɪk/

tài chính và học thuật

noun phrase
next academic year
/ˌnekst ˌækəˈdemɪk ˈjɪər/

năm học tới

verb
encourage academic exchange
/ɪnˈkʌrɪdʒ ˌækəˈdemɪk ɪksˈtʃeɪndʒ/

khuyến khích trao đổi học thuật

verb
be in charge of academic affairs
/biː ɪn tʃɑːrdʒ ɒv ˌækəˈdemɪk əˈfeərz/

phụ trách việc học hành

noun
strong academic credentials
/strɔŋ ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkrɛd.ən.ʃəlz/

Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ

noun
underwhelming academic results
/ˌʌndərˈwɛlɪŋ ˌækəˈdɛmɪk rɪˈzʌlts/

Kết quả học tập không ấn tượng hoặc gây thất vọng

noun
low academic performance
/loʊ əˈkædəmɪk pərˈfɔrməns/

hiệu suất học tập thấp

noun
mediocre academic performance
/ˌmiːdiˈoʊkər/

thành tích học tập trung bình

noun
satisfactory academic performance
/ˈsætɪsfæktəri ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/

hiệu suất học tập thỏa đáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY