Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Vietnam"

noun phrase
Harvard of Vietnam
ˈhɑːrvərd əv ˌviːətˈnɑːm

Harvard của Việt Nam

noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

tân binh làng nhạc Việt

noun
Running Man Vietnam

Running Man Việt

noun
League of Legends Vietnam
/liːɡ əv ˈleʤəndz ˌviːətˈnæm/

Liên Minh Huyền Thoại Việt Nam

verb
Join the Vietnam National Team
/dʒɔɪn ðə ˌvjetˈnæm ˈnæʃənəl tiːm/

tập trung cùng ĐT Việt Nam

noun
Kim Tae Hee of Vietnam
/ˌkɪm teɪ ˈhiː əv ˌviːətˈnɑːm/

Kim Tae Hee phiên bản Việt Nam (ám chỉ một người phụ nữ Việt Nam có ngoại hình giống hoặc được so sánh với nữ diễn viên Hàn Quốc Kim Tae Hee)

noun
overseas Vietnamese player
/ˌoʊvərˈsiːz ˌvjetnəˈmiːz ˈpleɪər/

Cầu thủ Việt kiều

noun
Southeast Vietnam
/ˌsaʊθˈiːst ˌviːətˈnæm/

Đông Nam Bộ Việt Nam

noun
Southern Vietnam and the Central Highlands
/ˈsaʊθərn ˌviːətˈnæm ænd ðə ˈsɛntrəl ˈhaɪləndz/

Nam Bộ và Tây Nguyên

verb phrase
Buy Vietnamese
/baɪ ˌviɛtˈnæmiz/

Mua hàng Việt Nam

noun phrase
Image of a modern Vietnamese girl
/ˈɪmɪdʒ əv ə ˈmɒdən ˌviːətˈnɑːmiz ɡɜːrl/

Hình ảnh một cô gái Việt Nam hiện đại

noun
team Vietnam
/tiːm viˌetˈnɑːm/

đội tuyển Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY