Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Thiền"

proper noun
Pham Chinh Tai and Thien Tai

Phạm Chính Tài và Thiên Tài

noun
Person from Hanh Thien

Người Hành Thiện

noun
contemplative experience
/kənˌtɛm.pləˈtɪv ɪkˈspɪə.ri.əns/

trải nghiệm suy ngẫm, thiền định hoặc cảm nhận sâu sắc về bản thân hoặc thế giới xung quanh

noun
spiritual retreat
/ˈspɪrɪtʃuəl rɪˈtriːt/

chỗ nghỉ ngơi tâm linh, nơi dành cho thiền định hoặc thực hành tâm linh

noun
meditation routine
/ˌmɛdɪˈteɪʃən ruˈtin/

thói quen thiền

noun
meditative practice
/ˈmɛdɪˌteɪtɪv ˈpræktɪs/

thực hành thiền định

noun
meditator
/ˈmɛdɪˌteɪtər/

Người thiền

noun
meditative exercise
/ˈmɛdɪˌteɪtɪv ˈɛksərˌsaɪz/

Bài tập thiền

noun
mantra
/ˈmæn.trə/

Mantra (một câu thần chú) thường được lặp lại trong thiền, tôn giáo hoặc các thực hành tâm linh nhằm giúp tập trung tâm trí.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY