noun
contemplative experience
/kənˌtɛm.pləˈtɪv ɪkˈspɪə.ri.əns/ trải nghiệm suy ngẫm, thiền định hoặc cảm nhận sâu sắc về bản thân hoặc thế giới xung quanh
noun
spiritual retreat
chỗ nghỉ ngơi tâm linh, nơi dành cho thiền định hoặc thực hành tâm linh
noun
mantra
Mantra (một câu thần chú) thường được lặp lại trong thiền, tôn giáo hoặc các thực hành tâm linh nhằm giúp tập trung tâm trí.