noun
Vietnamese Buddhist Sangha
/vjɛtnəˈmiːz ˈbʊdɪst ˈsʌŋɡə/ Giáo hội Phật giáo
noun
Buddhist monastic order
/ˈbʊdɪst məˈnæstɪk ˈɔːrdər/ Giáo đoàn tu sĩ Phật giáo
noun
guanyin
Bồ Tát Quan Âm, một nhân vật trong Phật giáo đại diện cho lòng từ bi và sự cứu rỗi.
noun
bhikkhu
Tăng sĩ, người tu hành theo Phật giáo.
noun
kannon
Quan Âm (Bồ Tát Quan Thế Âm), một hình tượng trong Phật giáo biểu trưng cho lòng từ bi.