Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Phật giáo"

noun
Buddhist art
/ˈbʊdɪst ɑːrt/

Nghệ thuật Phật giáo

noun
Buddhist center
/ˈbʊdɪst ˈsentər/

trung tâm Phật giáo

noun
Buddhist clergy
/ˈbuːdɪst ˈklɜːdʒi/

Tăng lữ Phật giáo

noun
Buddhist organization
/ˈbʊdɪst ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

tổ chức Phật giáo

noun
Religious persecution
/ˌrɛlɪˈdʒəs ˌpɜːrsɪˈkjuːʃən/

Sự đàn áp Phật giáo

noun
Vietnamese Buddhist Sangha
/vjɛtnəˈmiːz ˈbʊdɪst ˈsʌŋɡə/

Giáo hội Phật giáo

noun
Buddhist monastic order
/ˈbʊdɪst məˈnæstɪk ˈɔːrdər/

Giáo đoàn tu sĩ Phật giáo

noun
Buddhist Sangha
/ˈbʊdɪst ˈsæŋɡə/

Giáo hội Phật giáo

noun
buddhist observance
/ˈbʊdɪst ˌɒb.zɜː.vəns/

lễ lệ Phật giáo

noun
guanyin
/ɡwɑːn jɪn/

Bồ Tát Quan Âm, một nhân vật trong Phật giáo đại diện cho lòng từ bi và sự cứu rỗi.

noun
bhikkhu
/ˈbɪkˌkuː/

Tăng sĩ, người tu hành theo Phật giáo.

noun
kannon
/ˈkæn.ən/

Quan Âm (Bồ Tát Quan Thế Âm), một hình tượng trong Phật giáo biểu trưng cho lòng từ bi.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY