Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Lễ hội"

noun
festival season
/ˈfɛstəvəl ˈsizən/

mùa lễ hội

noun
Festival queen
/ˈfɛstəvəl kwiːn/

Hoa khôi lễ hội

noun
Festive space
/ˈfɛstɪv speɪs/

không gian lễ hội

noun
Festive return
/ˈfɛstɪv rɪˈtɜːrn/

Sự trở về trong không khí lễ hội

noun
xôi đậu xanh
/sɔːj ɗaːw ŋaːj/

Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.

noun
celebration greetings
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən ˈgriːtɪŋz/

lời chúc mừng dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt

noun
holiday adornment
/ˈhɒlɪdeɪ əˈdɔːrnmənt/

Trang trí lễ hội

noun
celebration photo
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən ˈfoʊtoʊ/

ảnh chụp kỷ niệm hoặc trong dịp lễ hội

noun
hungry spirit month
/ˈhʌŋɡri ˈspɪrɪt mʌnθ/

Tháng của những linh hồn đói khát, thường liên quan đến lễ hội tưởng nhớ những linh hồn đã khuất trong văn hóa Việt Nam.

noun
joyous occasions
/ˈdʒɔɪəs əˈkeɪʒənz/

Các dịp lễ hội hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hân hoan

noun
yule
/juːl/

Lễ hội Giáng sinh hoặc mùa lễ hội cuối năm; trong lịch sử, còn mang nghĩa là lễ kỷ niệm hoặc ngày lễ đặc biệt.

noun
festive music
/ˈfɛstɪv ˈmjuːzɪk/

nhạc lễ hội hoặc nhạc vui tươi phù hợp với các dịp lễ hội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY