Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Industry"

noun
motion picture industry
/ˈmoʊʃən ˈpɪktʃər ˈɪndəstri/

công nghiệp điện ảnh

noun
animal industry
/ˈænɪməl ˈɪndəstri/

ngành chăn nuôi

noun
recycling industry
/riːˈsaɪklɪŋ ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp tái chế

noun
Integrated recycling industry
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd riːˈsaɪklɪŋ ˈɪndəstri/

ngành tái chế tích hợp

noun
Bridge industry
/brɪdʒ ˈɪndəstri/

Ngành làm cầu nối

noun
Media industry
/ˈmiːdiə ˌɪndəstri/

Ngành công nghiệp truyền thông

noun phrase
Retail industry reconsiders strategy
/ˈriːteɪl ˈɪndəstri riːkənˈsɪdərz ˈstrætədʒi/

Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược

noun
sports industry
/spɔːrts ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp thể thao

noun
banking industry
/ˈbæŋkɪŋ ɪndəstri/

ngành công nghiệp ngân hàng

noun
Hotel industry
/hoʊˈtɛl ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp khách sạn

noun
packaging industry
/ˈpækɪdʒɪŋ ɪndʌstri/

Ngành bao bì

noun
music industry
/ˈmjuːzɪk ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp âm nhạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY