Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " India"

noun
Northern India
/ˈnɔːrðərn ˈɪndiə/

miền bắc Ấn Độ

noun
Air India AI171 flight

chuyến bay Air India AI171

noun
Air India flight
/er ɪnˈdiːə flaɪt/

chuyến bay của Air India

noun
Air India
/eər ˈɪndiə/

hãng Air India

verb
caught in India
/kɔːt ɪn ˈɪndiə/

bắt gặp tại Ấn Độ

adverb
across India
/əˈkrɒs ˈɪndɪə/

khắp Ấn Độ

noun
rivalry with India
/ˈraɪvəlri wɪð ˈɪndiə/

sự cạnh tranh/đối địch với Ấn Độ

noun
tension with India
/ˈtenʃən wɪð ˈɪndiə/

căng thẳng với Ấn Độ

noun
dispute with India
/dɪˈspjuːt wɪð ˈɪndiə/

tranh chấp với Ấn Độ

noun
conflict with India
/ˈkɒnflɪkt wɪð ˈɪndiə/

xung đột với Ấn Độ

noun
Thailand - India
/ˈtaɪˌlænd - ˈɪndiə/

Thái Lan - Ấn Độ

noun
american indian
/əˈmɛrɪkən ˈɪndiən/

Người da đỏ châu Mỹ, đặc biệt là các bộ tộc bản địa của Bắc Mỹ.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY