Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Huế"

noun
vibrant hue
/ˈvaɪbrənt hjuː/

Sắc thái rực rỡ

noun
unique hue
/juːˈniːk hjuː/

sắc thái độc đáo

noun phrase
various hues
/ˈveriəs hjuːz/

nhiều sắc thái khác nhau

noun phrase
delicate hues
/ˈdelɪkət hjuːz/

sắc thái tinh tế

noun phrase
cheerful hues
/ˈtʃɪrfəl hjuːz/

sắc thái tươi vui

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun phrase
Soft hues
/hjuːz/

Sắc thái nhẹ nhàng

noun phrase
gentle hues
/ˈdʒentl hjuːz/

sắc thái dịu nhẹ

noun phrase
Bright hues
/braɪt hjuːz/

Sắc màu tươi sáng

noun phrase
Hue-style anecdotes
/hweɪ stɑɪl ˈænɪkdoʊts/

chuyện xửa Huế

noun
Hue Flag Tower
/hjuː flæɡ ˈtaʊər/

Kỳ Đài Huế

noun
Hue historical sites
/hjuː hɪˈstɒrɪkəl saɪts/

Di tích Huế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY