Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Finance"

verb phrase
Involve wife in finances
/ɪnˈvɒlv waɪf ɪn faɪˈnænsɪz/

Để vợ tham gia vào quản lý tài chính

noun
marital finances
/ˈmærɪtl̩ faɪˈnænsɪz/

tài chính hôn nhân

verb
agree to finance
/əˈɡriː tuː faɪˈnæns/

đồng ý tài trợ

noun
government finance
/ˈɡʌvərmənt ˈfaɪnæns/

tài chính chính phủ

noun
long-term finance
/lɔŋ tɜrm faɪnæns/

tài chính dài hạn

noun phrase
stable finances
/ˈsteɪbl faɪˈnænsɪz/

tài chính ổn định

noun
source of finance
/sɔːrs ɒv faɪˈnæns/

nguồn tài chính

noun
family finance
/ˈfæməli faɪˈnæns/

tài chính gia đình

noun
Digital finance
/ˈdɪdʒɪtəl faɪˈnæns/

Tài chính số

verb
Violation of regulations by the Ministry of Finance
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˌreɡjəˈleɪʃənz baɪ ðə ˈmɪnɪstri əv faɪˈnæns/

xé luật BTC

noun
Climate finance
/ˈklaɪmət faɪnæns/

Tài chính khí hậu

noun
Environmental finance
/ɪnˌvaɪrənˈmentl̩ faɪˈnæns/

Tài chính môi trường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY