adjective
relative to other earthquakes
/ˈrɛlətɪv tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkwɛɪks/ so với các trận động đất khác
prepositional phrase
in relation to other earthquakes
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkweɪks/ liên quan đến các trận động đất khác
noun
Low Earth Orbit satellite
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt ˈsætəlaɪt/ Vệ tinh quỹ đạo thấp
noun
rammed earth
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc