Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Earth"

noun
freak earthquake
/friːk ˈɜːθˌkweɪk/

trận động đất dị thường

adjective
relative to other earthquakes
/ˈrɛlətɪv tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkwɛɪks/

so với các trận động đất khác

prepositional phrase
in relation to other earthquakes
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkweɪks/

liên quan đến các trận động đất khác

verb
cause an earthquake
/kɔːz ən ˈɜːθkweɪk/

gây "địa chấn"

verb
come back to earth
/kʌm bæk tuː ɜːrθ/

trở về mặt đất

noun
the earth
/ði əːθ/

trái đất

noun
Low Earth Orbit satellite
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh quỹ đạo thấp

noun
Miss Earth
/mɪs ɜːrθ/

Hoa hậu Trái Đất

noun
Second Earth
/ˌsekənd ˈɜːrθ/

Trái Đất thứ hai

noun
Low Earth Orbit
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt/

Quỹ đạo gần Trái Đất

noun
rammed earth
/ræmd ɜːrθ/

đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc

noun
alkaline earth metal
/ˈæl.kə.laɪn ˈɜːrθ ˈmɛt.əl/

kim loại kiềm thổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY