Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Earth"

verb
cause an earthquake
/kɔːz ən ˈɜːθkweɪk/

gây "địa chấn"

verb
come back to earth
/kʌm bæk tuː ɜːrθ/

trở về mặt đất

noun
the earth
/ði əːθ/

trái đất

noun
Low Earth Orbit satellite
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh quỹ đạo thấp

noun
Miss Earth
/mɪs ɜːrθ/

Hoa hậu Trái Đất

noun
Second Earth
/ˌsekənd ˈɜːrθ/

Trái Đất thứ hai

noun
Low Earth Orbit
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt/

Quỹ đạo gần Trái Đất

noun
rammed earth
/ræmd ɜːrθ/

đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc

noun
alkaline earth metal
/ˈæl.kə.laɪn ˈɜːrθ ˈmɛt.əl/

kim loại kiềm thổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY