Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Campaign"

noun
Circumcision campaign
/ˌsɜːrkəmˈsɪʒən kæmˈpeɪn/

Chiến dịch cắt bao quy đầu

noun
consumer protection campaign
/kənˈsjuːmər prəˈtekʃən kæmˈpeɪn/

chiến dịch bảo vệ người tiêu dùng

noun
anti-fraud campaign
/ˌænti ˈfrɔːd kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống gian lận

noun
anti-counterfeiting campaign
/ˌænti ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống hàng giả

noun
Information campaign
/ˌɪnfərˈmeɪʃən kæmˈpeɪn/

Chiến dịch thông tin

noun
major campaign
/ˈmeɪdʒər kæmˈpeɪn/

chiến dịch lớn

noun
seasoned campaigner
/ˈsiːzənd kæmˈpeɪnər/

nhà hoạt động kỳ cựu

verb
Start a campaign
/stɑːrt ə kæmˈpeɪn/

Bắt đầu một chiến dịch

noun
high-point campaign
/haɪ pɔɪnt kæmˈpeɪn/

chiến dịch cao điểm

noun
Cervical cancer awareness campaign
/ˈsɜːrvɪkəl ˈkænsər əˈwɛrnəs kæmˈpeɪn/

Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung

noun
drug awareness campaign
/drʌɡ əˈwɛərnəs kæmˈpeɪn/

chiến dịch nâng cao nhận thức về ma túy

noun
anti-drug campaign
/ˌænti ˈdrʌɡ kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống ma túy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY